Bạn sẽ đọc khoảng: 14 phút

Trong nhiều vụ án kinh tế gần đây, điều khiến tôi quan tâm không chỉ nằm ở số tiền thất thoát hay số lượng bị hại. Vấn đề thật sự nằm ở cơ chế tâm lý khiến người điều hành doanh nghiệp có thể tự đánh lừa chính mình, và từ đó, dẫn cả một hệ thống lao vào vùng cấm pháp luật.

1. Tâm lý tự thao túng bản thân (Self-manipulation) là gì?

Việc thao túng bản thân, là một hành vi tinh vi mà một người tự gây ảnh hưởng hoặc kiểm soát chính mình, đôi khi là vô thức, bằng những chiến thuật tương tự như thao túng người khác. Điều này có thể bao gồm việc tự lừa dối, tự biện minh cho hành vi của mình, hoặc sử dụng các chiến lược tâm lý để đạt được mục tiêu cá nhân hoặc thay đổi suy nghĩ, cảm xúc của bản thân.

Các đặc điểm của tự thao túng bản thân

  • Tự lừa dối: Tự nói dối chính mình để có thể tiếp tục hành vi hoặc để không phải đối mặt với sự thật khó chịu.
  • Tự hợp lý hóa: Tìm kiếm những lý do để biện minh cho hành động của bản thân, dù những hành động đó có sai lầm.
  • Thao túng cảm xúc bản thân: Cố gắng kiểm soát cảm xúc, suy nghĩ của chính mình để đạt được mục đích nào đó. Ví dụ: tự tạo ra cảm giác tội lỗi để thúc đẩy bản thân làm việc.
  • Chiến thuật ngầm: Sử dụng các chiến lược tâm lý tinh vi, đôi khi là vô thức, để tạo ra kết quả mong muốn cho chính mình, chẳng hạn như tự tạo ra sự phụ thuộc vào bản thân.
  • Phản ứng tiêu cực với bản thân: Tự chỉ trích bản thân, hoặc đổ lỗi cho bản thân khi mọi thứ không như ý, dẫn đến nghi ngờ bản thân và sự bất an.

Thực chất, đây là quá trình tự hợp lý hóa hành vi sai trái, che mắt chính mình để né trách nhiệm. Nó không phải bệnh tâm thần, càng không phải lý do giảm nhẹ, đơn giản chỉ là cách né tránh thực tế.

Trong môi trường công việc hoặc pháp lý, người tự thao túng bản thân thường:

  • Bào chữa cho quyết định sai.
  • Che dấu rủi ro và hy vọng không ai phát hiện ra việc đó.
  • Coi thường các quy tắc vì nghĩ mình là “nhân tố ngoại lệ”.

2. Khi nào Tự thao túng bản thân dẫn đến hành vi vi phạm pháp luật?

Khi sự tự lừa dối kéo dài, nó biến thành hành vi cụ thể gây thiệt hại cho người khác hoặc xã hội. Trong tâm lý học pháp luật, đây được gọi là cognitive self-manipulation hoặc self-deception in offending,  một dạng méo mó nhận thức khiến cá nhân tự cho phép mình vượt rào.

Tự thao túng thường xuất hiện qua 4 cơ chế:

(1) Hợp lý hóa (Rationalization)
Tự tạo ra lý do để hành vi sai trở thành “chấp nhận được”.
“Chỉ để đẩy nhanh thủ tục.”
“Không ai bị thiệt hại.”
Đây chính là nền tảng của tội phạm ẩn (latent offending).

(2) Giảm nhẹ trách nhiệm cá nhân (Diffusion of responsibility)
Tự thuyết phục rằng mình không phải người duy nhất chịu trách nhiệm.
“Tất cả đều làm thế.”
“Cấp trên cũng bảo vậy.”
Điều này dẫn đến thái độ tất cả “trôi theo hệ thống”.

(3) Phi cá nhân hóa nạn nhân (Dehumanization)
Bỏ qua cảm xúc, quyền lợi của người bị tổn hại.
“Cả hệ thống chứ có ai cụ thể đâu.”
Tâm lý này là điểm mở cửa cho hành vi vi phạm pháp luật trong lĩnh vực công vụ, quản lý tài chính, doanh nghiệp.

(4) Ảo tưởng miễn trừ (Illusion of invulnerability)
Tin rằng mình “không thể bị phát hiện”.
Nhân viên tin rằng “cơ quan quản lý không quan tâm đến mình đâu”.
Doanh nghiệp tin “chưa công ty nào bị xử lý vụ việc tương tự”.
Đây là điểm trượt dài nguy hiểm nhất. Chỉ khi đến lúc cơ quan điều tra “gõ cửa” thì mới giật mình thấy rằng mọi sự tự biện minh đều vô giá trị.

Khi tâm lý lệch chuẩn chuyển hóa thành hành vi vi phạm pháp luật

Trong mô hình Ra quyết định Tâm lý-Pháp lý (Psycholegal Decision-Making), hành vi xảy ra khi ba yếu tố gặp nhau:
(1) Động cơ (Motivation): Lợi ích cá nhân, áp lực công việc, thành tích…
(2) Cơ hội (Opportunity): Lỗ hổng quản trị, thiếu kiểm soát, không có giám sát.
(3) Sự tự biện minh (Moral disengagement / Self-manipulation): Làm tê liệt ranh giới nội tâm.

Khi ba yếu tố này hợp nhất sẽ xuất hiện hành vi vi phạm như: Gian lận hồ sơ; Lạm dụng chức vụ quyền hạn; Sai phạm tài chính; Sử dụng, mua bán thông tin trái phép; Vi phạm trong kinh doanh, thuế, đầu tư…Tâm lý sai sẽ bắt đầu xuất hiện trước, hành vi pháp lý sai sẽ diễn ra sau đó.

3. Một số case study thực tế

3.1. Vụ án Nguyễn Thái Điền – Công ty cổ phần Vựa Miền Trung (“Vựa Miền Trung”)

Tóm tắt vụ án: Công ty Vựa Miền Trung được thành lập tháng 8/2020, vốn điều lệ đăng ký 8 tỷ đồng. Nguyễn Thái Điền (SN 1984) giữ vai trò Tổng Giám đốc điều hành thực chất mặc dù không đứng tên cổ đông sáng lập. Điền cùng đồng phạm Đào Nguyên Nghị (Phó Tổng Giám đốc) quảng bá công ty là “tập đoàn tỷ đô”, tung tin sẽ niêm yết, mở mạng lưới 3.000 điểm bán hàng…
Thực tế: công ty không có tài sản, không bộ máy hoạt động, không có doanh thu thực tế. Huy động vốn bằng cách bán cổ phần “ảo” cho 566 người ở nhiều tỉnh thành, chiếm đoạt gần 39,3 tỷ đồng. Vỏ bọc pháp nhân + quảng bá trên mạng xã hội + sự kiện hoành tráng + cam kết lợi nhuận lớn để tạo niềm tin.
Kết quả: Tòa án đã tuyên án chung thân với Nguyễn Thái Điền, 20 năm tù với Nghị vì tội “lừa đảo chiếm đoạt tài sản”.

Công ty CP Vựa miền Trung tổ chức buổi họp mặt với các nhà đầu tư, cổ đông – ảnh: báo Công an TPHCM

Vụ Nguyễn Thái Điền – Vựa Miền Trung không chỉ là án lừa đảo gần 40 tỷ. Nó là biểu hiện cho một cơ chế nguy hiểm: con người có thể tự thao túng bản thân đến mức tin vào chính lời nói dối của mình.
Điền và bộ máy của mình dựng lên hình ảnh “tập đoàn tỷ đô”, nói về kế hoạch niêm yết, mở hàng nghìn điểm bán, khoe công nghệ, sự kiện rầm rộ… Dù thực tế công ty không có tài sản, không hoạt động thực, không doanh thu.
Điều đáng sợ ở đây không chỉ là họ lừa người khác mà là họ tự lừa chính họ trước. Tự hợp lý hóa rằng “mình đang xây đế chế”, “rồi nó sẽ thành thật thôi”, “chỉ cần thêm vốn là sẽ thành công”…

3.2. Vụ doanh nhân Hoàng Hường

Bà Hoàng Thị Hường - ảnh: Báo Chính phủ
Bà Hoàng Thị Hường – ảnh: Báo Chính phủ

Bà Hường lập hệ sinh thái gồm 18 công ty, 25 hộ kinh doanh và 44 cá nhân đứng tên kinh doanh các sản phẩm thực phẩm chức năng, thực phẩm bảo vệ sức khỏe.
Từ 1/2021 đến 6/2025, bà Hường bị cáo buộc đã để ngoài sổ sách doanh thu gần 1.800 tỷ đồng và kê sai thuế GTGT gần 2.100 tỷ đồng.
Cơ quan điều tra đã kê biên tài sản trị giá hơn 300 tỷ đồng để khắc phục hậu quả.
Tâm lý tự thao túng thể hiện rõ: phát triển thương hiệu “siêu tốc”, quảng cáo phóng đại, tự cho mình “quyền” vận hành hệ thống kinh doanh khi chưa đủ điều kiện.

3.3. Vụ Võ Thị Ngọc Ngân (biệt danh “Ngân 98”)

Võ Thị Ngọc Ngân (Ngân 98) bị bắt tạm giam. Ảnh: CA
Võ Thị Ngọc Ngân (Ngân 98) bị bắt tạm giam. Ảnh: CA 

Ngân 98 và Lương Bằng Quang bị khởi tố về tội “sản xuất, buôn bán hàng giả là thực phẩm”, “đưa hối lộ” và “môi giới hối lộ”.
Cơ quan giám định phát hiện các sản phẩm do Ngân sản xuất không đạt chuẩn, có chứa chất cấm . Đây rõ ràng có hành vi vi phạm nghiêm trọng các quy định pháp luật trong lĩnh vực liên quan.
Tâm lý tự thao túng thể hiện: danh tiếng “hot girl”, “DJ nổi tiếng” được dùng để che đậy hoạt động kinh doanh thiếu minh bạch, tự thuyết phục rằng thương hiệu đủ lớn để “qua mặt” kiểm soát.

3.4. Những điều rút ra từ các vụ án ở trên

Không chỉ doanh nghiệp mới vi phạm mà cá nhân có uy tín cũng dễ rơi vào “cạm bẫy” tự lừa mình khi tự tin quá mức vào thương hiệu và khả năng kiểm soát.
Khi tự thao túng xảy ra, ranh giới giữa hành vi hợp pháp và vi phạm pháp luật bị xóa mờ: từ “tiếp thị phóng đại” sang “kinh doanh thiếu minh bạch”, từ “hứa lợi nhuận lớn” sang “lừa đảo chiếm đoạt”.
Đó là kiểu tâm lý khiến ranh giới đạo đức mờ dần và ranh giới pháp luật biến mất. Trong tâm lý pháp luật, đây là giai đoạn nguy hiểm nhất vì:
– Họ tin vào ảo tưởng hơn là thực tế.
– Họ bỏ qua rủi ro pháp lý vì “chắc không sao”.
– Họ tự thuyết phục rằng mình có quyền làm những việc rõ ràng là sai.

Ảnh tạo bởi AI
Ảnh tạo bởi AI

Điểm mấu chốt là họ không chỉ lừa người khác. Họ tự lừa chính bản thân mình trước. Thực chất đây là một dạng méo mó nhận thức khiến cá nhân tin rằng những điều họ biết rõ là sai lại có thể trở thành đúng, miễn là lặp lại đủ nhiều và được che phủ bằng ánh hào quang nhân tạo. Khi một nhà quản lý bắt đầu tự thao túng bản thân, doanh nghiệp bước vào vùng nguy hiểm. Vì từ đó, mọi quyết định đều được xây trên ảo tưởng, không phải năng lực.

Từ ảo tưởng ấy, các cơ chế nguy hiểm xuất hiện:

– Hợp lý hóa hành vi: tự tin rằng mục tiêu lớn cho phép “đi đường tắt”.
– Ảo tưởng miễn trừ: tin rằng pháp luật khó chạm tới mình.
– Giảm nhẹ trách nhiệm nội tâm: “ai cũng làm vậy”, “đây chỉ là bước đệm cho sự phát triển”.

Vi phạm không bắt đầu từ “hành động lớn”, mà từ suy nghĩ nhỏ. Từ những điều nhỏ nhất dẫn đến lãnh đạo tự thao túng tư duy, từ đó doanh nghiệp mất định hướng về đạo đức và pháp lý. Những quyết định mang tính lừa dối trở thành “chiến lược”. Vi phạm pháp luật trở thành “cơ hội”. Đến lúc sự thật phơi bày, con đường còn lại chỉ là trách nhiệm hình sự và pháp luật sẽ kết thúc câu chuyện.

4. Cảnh báo cho doanh nghiệp và người làm kinh doanh

Doanh nghiệp không sụp đổ vì một quyết định sai, mà vì một hệ thống nuôi dưỡng sự sai lầm. Và phần lớn những sai lầm đó bắt nguồn từ nhận thức lệch lạc của người đứng đầu.

Dưới đây là những cảnh báo quan trọng và thực tế mà doanh nghiệp cần nhìn nhận:

4.1. Ảo giác tốc độ tăng trưởng: Doanh nghiệp Việt Nam thường yêu thích “tốc độ”: tăng trưởng nhanh, mở rộng nhanh, doanh thu nhanh. Nhưng mọi thứ nhanh quá mức đều có vấn đề.

Dấu hiệu cảnh báo:

  • Tăng số lượng chi nhánh, đại lý ồ ạt khi không có năng lực vận hành.
  • Hứa hẹn doanh thu vượt năng lực thực tế (ICFO, đa cấp trá hình, bán cổ phần ảo…)
  • Mở công ty mới liên tục nhưng cơ cấu cũ chưa vận hành ổn.

Cảnh báo: Tốc độ không cứu được ai. Chỉ có nền tảng vận hành thật mới cứu được doanh nghiệp.

4.2. Kiểm soát nội bộ không phải thủ tục, đó là điểm tựa cho sự tồn tại

Nhiều doanh nghiệp coi pháp chế – kiểm toán – kiểm soát rủi ro như “bộ phận cho có”. Đây là tư duy cực kỳ nguy hiểm.
Dấu hiệu cảnh báo: Kế toán chỉ làm nhiệm vụ “hợp thức hóa chứng từ”. Không có kiểm toán độc lập nhiều năm liền. Không xây dựng ma trận rủi ro nội bộ. Lãnh đạo không chấp nhận và không có thói quen bị người khác chất vấn. Quy trình phê duyệt lỏng lẻo hoặc “làm cho có”.

4.3. Đừng lấy thương hiệu cá nhân làm lá chắn pháp lý

Thương hiệu cá nhân có thể bán được hàng. Nhưng thương hiệu cá nhân không cứu nổi doanh nghiệp trước pháp luật. Thực tế đã chứng minh rất nhiều thương hiệu cá nhân lớn vướng vòng lao lý. Ví dụ: Hoàng Hường có thương hiệu cá nhân mạnh vẫn bị xử lý trong thời gian ngắn. Ngân 98 là cá nhân nổi tiếng vẫn bị khởi tố. Nhiều KOL, hotface, doanh nhân “siêu truyền thông” vẫn phải ra đứng trước vành móng ngựa.

Cảnh báo: Truyền thông giúp lan tỏa nhưng không giúp hợp pháp hóa cái sai. Danh tiếng cá nhân khiến người ta chủ quan hơn và đó chính là lúc sai lầm nảy sinh.

4.4. Đừng đánh đổi uy tín dài hạn lấy lợi ích ngắn hạn

Nhiều doanh nghiệp Việt đang mắc “căn bệnh 3 tháng”: 3 tháng phải tăng doanh thu; 3 tháng phải ra sản phẩm; 3 tháng phải mở thêm thị trường… Kết quả của quyết định nóng là sai phạm.

Dấu hiệu cảnh báo: Chạy theo KPI bất chấp quy định; Tăng trưởng bằng mọi giá; Ép hệ thống vận hành vượt khả năng; Bỏ qua thử nghiệm, quy trình đánh giá rủi ro và các phân tích pháp lý.

4.5. Huy động vốn là việc mang tính pháp lý, không phải việc “bán niềm tin”

Các vụ án gần đây đều có điểm chung là huy động vốn trái quy định. Từ cổ phần ảo đến trái phiếu nội bộ hoạt động góp vốn ma và điều khiển dòng tiền lòng vòng.

Các dấu hiệu cảnh báo: Gọi vốn trước khi đủ điều kiện pháp luật; Gọi vốn bằng lời hứa thay vì bằng dữ liệu, báo cáo phân tích tài chính; Đẩy mạnh marketing để che lấp lỗ hổng tài chính; Không công bố thông tin minh bạch; Không kiểm soát dòng tiền nội bộ, sử dụng vốn huy động sai mục đích, coi tiền của nhà đầu tư như tiền của riêng mình.

4.6. Dấu hiệu của văn hóa doanh nghiệp ảo tưởng

– Người đứng đầu nói gì cũng đúng;
– Chỉ số ảo được tung hô, thành tựu được thổi phồng bất chấp số liệu thực tế;
– Nhân viên sợ nói “không”, không dám phản biện.

4.7. Pháp luật không bắt đầu bằng bản án mà từ các dấu hiệu

Doanh nghiệp thường sợ lúc bị phát hiện. Nhưng trên thực tế, quá trình pháp lý bắt đầu sớm hơn rất nhiều. Có thể từ những dấu hiệu nhỏ như từ một hóa đơn sai, một dòng tiền bất minh, một lần quảng cáo phóng đại, một hợp đồng lập cho đẹp, một chính sách thưởng “không hợp lý và hợp lệ”, một lần “tặc lưỡi cho qua”. Pháp luật có độ trễ so với thực tế, nhưng hãy nhớ là pháp luật không có vùng trắng. Không có hành vi sai nào là “quá nhỏ”, mọi vụ đại án đều bắt đầu từ một sai số nhỏ như hạt cát.

5. Doanh nghiệp cần làm gì để bảo vệ chính mình?

5.1. Hãy đặt chân xuống mặt đất trước khi pháp luật động vào

Thực hiện minh bạch tài chính.

  • Lập báo cáo tài chính theo chuẩn mực hiện hành, đối chiếu sổ sách – ngân hàng – hóa đơn điện tử hằng tháng.
  • Thiết lập sổ theo dõi giao dịch liên quan (các bên liên quan); mọi khoản tạm ứng, vay mượn nội bộ phải có hợp đồng – lãi suất – lịch thu hồi.
  • Tài liệu tối thiểu cần lưu: bảng cân đối – kết quả kinh doanh – lưu chuyển tiền tệ – thuyết minh, kèm biên bản đối chiếu công nợ và biên bản kiểm kê.

Không tô vẽ khả năng.

  • Cấm tuyệt đối các tuyên bố công khai về doanh thu, lợi nhuận, kế hoạch niêm yết, quy mô chuỗi nếu không có tài liệu chứng minh (hợp đồng đã ký, giấy phép, nghị quyết HĐQT).
  • Truyền thông/PR phải có quy trình rà soát pháp lý (legal review) trước khi phát hành.

Không huy động vốn khi chưa có năng lực thực.

  • Chỉ kêu gọi vốn/cổ phần khi đã hoàn tất hồ sơ pháp lý phát hành; mọi “phiếu góp vốn” nội bộ – cổ phần “đặt chỗ” – cam kết lợi nhuận đều phải được thẩm định pháp chế.
  • Tách bạch tài khoản nhận vốn với tài khoản chi phí vận hành; biên bản sử dụng vốn được cập nhật định kỳ cho nhà đầu tư/cổ đông.

Không sử dụng hình ảnh cá nhân để che phủ thiếu sót doanh nghiệp.

  • Quy định nội bộ: danh tiếng KOL/nhà sáng lập không thay thế kiểm soát pháp lý.
  • Mọi nội dung truyền thông gắn với cá nhân phải đi kèm thông số kiểm chứng và trách nhiệm giải trình của bộ phận pháp chế – tài chính.

Điểm kiểm soát pháp lý: có ma trận rủi ro tuyên bố công khai (những nội dung nào cần chứng minh, tài liệu kèm theo, người phê duyệt cuối cùng).

5.2. Thiết lập hệ thống kiểm soát rủi ro

Kiểm toán định kỳ: Tối thiểu 01 lần/năm kiểm toán độc lập; với doanh nghiệp có huy động vốn/chuỗi đại lý: soát xét bán niên; Lập Kế hoạch khắc phục sau kiểm toán với người chịu trách nhiệm, thời hạn, bằng chứng hoàn thành.

Bộ phận pháp chế nội bộ: Phân quyền rõ: soát thảo hợp đồng, tư vấn tuân thủ, phê duyệt truyền thông, quản trị cổ đông/nhà đầu tư; Áp dụng checklist pháp lý cho: huy động vốn, mở rộng hệ thống, công bố thông tin, khuyến mại, dữ liệu cá nhân, an toàn sản phẩm; Thiết lập kênh tố giác nội bộ (whistleblowing) bảo mật, có quy trình xử lý và bảo vệ người báo tin.

Xây dựng đạo đức doanh nghiệp: Quy tắc ứng xử & xung đột lợi ích: công khai lợi ích cá nhân, cấm “chi phí bôi trơn”, quy định quà tặng – tiếp khách; Đào tạo bắt buộc hằng năm: chống rửa tiền, chống hối lộ, quảng cáo – công bố thông tin, thuế – hóa đơn.

Có chính sách cảnh báo sớm: Đặt ngưỡng cảnh báo: tăng/giảm doanh thu bất thường, chi ngoài kế hoạch, giao dịch tiền mặt lớn, nợ thuế, tỉ lệ hàng trả lại, khiếu nại pháp lý; Lập Báo cáo rủi ro hàng quý gửi Ban điều hành/HĐQT, kèm đề xuất xử lý; Điểm kiểm soát pháp lý: mọi quyết định vượt ngưỡng phải có ý kiến pháp chế bằng văn bản trước khi thực hiện.

5.3. Văn hóa doanh nghiệp dựa trên thực chất

  • Không chạy theo hào nhoáng, không “làm truyền thông để che truyền thống”.
  • Mọi “thành tựu” đưa ra thị trường phải đi kèm chỉ tiêu nội bộ kiểm chứng (doanh thu đã hạch toán, cửa hàng hoạt động thật, giấy phép đầy đủ).
  • Tạo không gian phản biện an toàn: họp vận hành có mục “ý kiến trái chiều”, biên bản ghi nhận và lộ trình xem xét; không trừng phạt người nêu rủi ro.
  • OKR/KPI liêm chính: thưởng phạt gắn với tuân thủ, không chỉ gắn doanh số. Vi phạm đạo đức – pháp lý là điểm loại.
  • Điểm kiểm soát pháp lý: chữ ký đồng phê duyệt (dual sign-off) giữa vận hành – pháp chế cho các sáng kiến truyền thông, khuyến mại, mở mới điểm bán.

5.4. Đặt câu hỏi trước mỗi quyết định

– Điều này có đúng pháp luật?

  • Quy chiếu ngay vào điều khoản luật – nghị định – thông tư – giấy phép liên quan. Nếu chưa chắc: dừng triển khai, yêu cầu ý kiến pháp lý bằng văn bản.
  • Kiểm tra điều kiện kinh doanh, chuẩn công bố (nếu có yếu tố chứng khoán, y tế, F&B, TPCN, dữ liệu cá nhân…).
  • Điều này có dựa trên năng lực thực không?
  • Có dòng tiền – nhân sự – hệ thống đáp ứng? Có bằng chứng (hợp đồng, PO, năng lực nhà cung cấp, năng lực sản xuất)?
  • Nếu phải “vẽ” để bán, coi như không đạt.

– Tôi đang hành động vì doanh nghiệp hay vì cái tôi?

  • Quy tắc xung đột lợi ích: có lợi ích cá nhân, người thân, công ty liên quan? Nếu có, bước ra khỏi phê duyệt.
  • Mọi quyết định “đánh bóng” cá nhân nhưng làm tăng rủi ro pháp lý cho công ty phải tự động chuyển cấp xem xét.

6. Ranh giới mong manh giữa tham vọng và ảo tưởng

Tham vọng là động lực, ảo tưởng là vực sâu. Doanh nghiệp có thể thất bại vì thị trường,  đây là điều bình thường. Nhưng doanh nghiệp sụp đổ vì tự huyễn hoặc, đó là lỗi không thể tha thứ. Vì vi phạm pháp luật không bắt đầu bằng hành vi lớn, nó bắt đầu từ một suy nghĩ nhỏ: “Không sao đâu.”; “Chỉ lần này thôi.”; “Rồi nó sẽ thành thật.”

Và chính những suy nghĩ ấy đã viết tiếp những vụ án kinh tế khiến xã hội phải đặt câu hỏi: Bao nhiêu doanh nghiệp khác đang đi trên cùng con đường ảo tưởng mà chính họ đang nuôi dưỡng?

Bài này đã được đọc 104 lần!